--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elapsed time
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elapsed time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elapsed time
+ Noun
khoảng thời gian đã qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elapsed time"
Những từ có chứa
"elapsed time"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
more...
Lượt xem: 1149
Từ vừa tra
+
elapsed time
:
khoảng thời gian đã qua