elasticity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elasticity
Phát âm : /,elæs'tisiti/
+ danh từ
- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
- tính nhún nhẩy
- tính bồng bột, tính bốc đồng
- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elasticity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elasticity":
elasticity elasticised - Những từ có chứa "elasticity":
coefficient of elasticity elasticity elasticity of shear inelasticity
Lượt xem: 404