unthrashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthrashed
Phát âm : /' n' r t/
+ tính từ
- chưa đập (lúa)
- chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn
- không bị đánh bại (trong một cuộc đấu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthrashed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthrashed":
unthrashed unthreshed untraced untracked untrussed
Lượt xem: 301