electric bill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric bill+ Noun
- hóa đơn tiền điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric bill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric bill":
electric bill electric bell - Những từ có chứa "electric bill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện dự thảo điện hóa đơn niêm yết hối phiếu ghế điện quạt máy luồng điện dây bọc more...
Lượt xem: 272