--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric clock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric clock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric clock
+ Noun
đồng hồ điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric clock"
Những từ có chứa
"electric clock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
chuông
điện
chiều
báo thức
ghế điện
luồng điện
phóng điện
dây bọc
quạt máy
more...
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
electric clock
:
đồng hồ điện tử