--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric field
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric field
+ Noun
điện trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric field"
Những từ có chứa
"electric field"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
ruộng
bì bõm
điện
cấp
nội
ghế điện
dây bọc
quạt máy
phóng điện
more...
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
electric field
:
điện trường