--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric frying pan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric frying pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric frying pan
+ Noun
Chảo điện chống dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric frying pan"
Những từ có chứa
"electric frying pan"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
điện
ghế điện
phóng điện
luồng điện
dây bọc
quạt máy
Hoà Bình
quạt điện
điện tích
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
electric frying pan
:
Chảo điện chống dính