electric guitar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric guitar
Phát âm : /i'lektrikgi'tɑ:/
+ danh từ
- (âm nhạc) Ghita điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric guitar"
- Những từ có chứa "electric guitar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện cầm hạc nguyệt cầm đàn nguyệt điện quản huyền bập bùng ghế điện phóng điện luồng điện more...
Lượt xem: 129