electric meter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric meter+ Noun
- đồng hồ đo lượng điện sử dụng; điện kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric meter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric meter":
electric motor electric meter - Những từ có chứa "electric meter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện song thất lục bát ghế điện quạt máy phóng điện luồng điện dây bọc Hoà Bình điện tích more...
Lượt xem: 469