--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric range
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric range
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric range
+ Noun
bếp lò nướng điện
bếp điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric range"
Những từ có chứa
"electric range"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
dải
điện
thang
ghế điện
thả rong
phóng điện
luồng điện
dây bọc
quạt máy
more...
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
electric range
:
bếp lò nướng điện