electric ray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric ray+ Noun
- (động vật học) cá đuối điện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric ray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric ray":
electric ray electric car - Những từ có chứa "electric ray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện dây bọc luồng điện phóng điện quạt máy Hoà Bình điện tích dây điện more...
Lượt xem: 536