--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric toothbrush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric toothbrush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric toothbrush
+ Noun
bàn chải máy (chạy bằng điện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric toothbrush"
Những từ có chứa
"electric toothbrush"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
điện
ghế điện
luồng điện
dây bọc
phóng điện
quạt máy
Hoà Bình
quạt điện
hàn điện
more...
Lượt xem: 210
Từ vừa tra
+
electric toothbrush
:
bàn chải máy (chạy bằng điện)