--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electroencephalogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electroencephalogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electroencephalogram
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Điện não đồ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
encephalogram
EEG
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
electroencephalogram
:
Điện não đồ