encephalogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalogram+ Noun
- điện đồ não
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pneumoencephalogram electroencephalogram EEG
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encephalogram"
- Những từ có chứa "encephalogram":
echoencephalogram electroencephalogram encephalogram
Lượt xem: 338