electrostatic field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrostatic field+ Noun
- điện trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrostatic field"
- Những từ có chứa "electrostatic field" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp nội ống nhòm thị trường ruộng nương dã chiến nương mạ chuột đồng more...
Lượt xem: 445