syrinx
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syrinx
Phát âm : /'siriɳks/
+ danh từ, số nhiều syrinxes, syringes
- (âm nhạc) cái khèn
- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
- (giải phẫu) vòi ớt-tát
- (động vật học) minh quản (chim)
- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panpipe pandean pipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syrinx"
Lượt xem: 456