electrostatic unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrostatic unit+ Noun
- đơn vị tĩnh điện, đơn vị điện tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrostatic unit"
- Những từ có chứa "electrostatic unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 81