element 104
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element 104+ Noun
- nguyên tố 104 - unnilquadium
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rutherfordium Rf unnilquadium Unq atomic number 104
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element 104"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element 104":
element 115 element 116 element 114 element 113 element 112 element 111 element 110 element 109 element 108 element 107 more... - Những từ có chứa "element 104" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 554