--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elevator boy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elevator boy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevator boy
+ Noun
Người coi thang máy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
elevator man
liftman
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
elevator boy
:
Người coi thang máy
+
clusia flava
:
cây sung dại miển Tây Ấn Độ.
+
disequilibrium
:
sự mất thăng bằng
+
chump change
:
lượng tiền nhỏ, không đáng kể.
+
inorganization
:
sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức