elint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elint+ Noun
- Tình báo điện tử
- trinh sát tín hiệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronics intelligence ELINT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elint"
Lượt xem: 695