element
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element
Phát âm : /'elimənt/
+ danh từ
- yếu tố
- element of comparison
yếu tố để so sánh
- element of comparison
- nguyên tố
- the four elements
bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
- the four elements
- (hoá học) nguyên tố
- (điện học) pin
- (toán học) yếu tố phân tử
- elements of the integral
yếu tố của tích phân
- elements of the integral
- hiện tượng khí tượng
- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
- (nghĩa bóng) môi trường
- to be in one's element
ở đúng trong môi trường của mình
- to be in one's element
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chemical element component constituent factor ingredient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element":
element elint elmont - Những từ có chứa "element":
dazzelement element element 104 element 105 element 106 element 107 element 108 element 109 element 110 element 111 more... - Những từ có chứa "element" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 802