--

element

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element

Phát âm : /'elimənt/

+ danh từ

  • yếu tố
    • element of comparison
      yếu tố để so sánh
  • nguyên tố
    • the four elements
      bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
  • (hoá học) nguyên tố
  • (điện học) pin
  • (toán học) yếu tố phân tử
    • elements of the integral
      yếu tố của tích phân
  • hiện tượng khí tượng
  • (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
  • (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
  • (nghĩa bóng) môi trường
    • to be in one's element
      ở đúng trong môi trường của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element"
Lượt xem: 743