elocution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elocution
Phát âm : /,elə'kju:ʃn/
+ danh từ
- cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elocution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elocution":
election elocution - Những từ có chứa "elocution":
elocution elocutionary elocutionist
Lượt xem: 366