--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eluate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eluate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eluate
+ Noun
dung dịch rửa giải/tách rửa
nước giải hấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eluate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"eluate"
:
elate
elated
elide
elude
Eliot
elite
eluate
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
eluate
:
dung dịch rửa giải/tách rửa