elucidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elucidation
Phát âm : /i,lu:si'deiʃn/
+ danh từ
- sự làm sáng tỏ; sự giải thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clarification illumination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elucidation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elucidation":
elucidation elicitation
Lượt xem: 395