elytra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elytra
Phát âm : /'elitrɔn/
+ danh từ, số nhiều elytra
- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elytra"
Lượt xem: 372