--

elder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elder

Phát âm : /'eldə/

+ tính từ

  • nhiều tuổi hơn
    • elder brother
      anh

+ danh từ

  • người nhiều tuổi hơn
  • (số nhiều) bậc huynh trưởng

+ danh từ

  • (thực vật học) cây cơm cháy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elder"
Lượt xem: 356