elder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elder
Phát âm : /'eldə/
+ tính từ
- nhiều tuổi hơn
- elder brother
anh
- elder brother
+ danh từ
- người nhiều tuổi hơn
- (số nhiều) bậc huynh trưởng
+ danh từ
- (thực vật học) cây cơm cháy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
older sr. elderberry bush senior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elder":
elder elytra - Những từ có chứa "elder":
common elder cosimo the elder cyrus the elder dionysius the elder dwarf elder edward the elder elder elder hand elder statesman elderberry more... - Những từ có chứa "elder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh chị đầu lòng bà chị bác phụ huynh huynh ngu huynh hiền huynh bô lão more...
Lượt xem: 365