embank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embank
Phát âm : /em'bæɳk/
+ ngoại động từ
- chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embank"
- Những từ có chứa "embank":
embank embankment
Lượt xem: 83