--

embattle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embattle

Phát âm : /im'bætl/

+ ngoại động từ

  • dàn (quân) thành thế trận

+ ngoại động từ

  • làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embattle"
Lượt xem: 245