embattled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embattled+ Adjective
- có các lỗ châu mai, hay giống như lỗ châu mai
- đã được dàn thành thế trận, đã được chuẩn bị cho trận đánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battlemented castled castellated
Lượt xem: 1292