embodied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embodied+ Adjective
- được biểu hiện, thể hiện, hiện thân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embodied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embodied":
embed embody embiodea embodied embedded - Những từ có chứa "embodied":
disembodied spirit embodied unembodied
Lượt xem: 772