corporal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporal
Phát âm : /'kɔ:pərəl/
+ danh từ
- (tôn giáo) khăn thánh
- (quân sự) hạ sĩ, cai
+ tính từ
- (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
- corporal punishment
hình phạt về thể xác; nhục hình
- corporal punishment
- cá nhân, riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporal":
cerebral corporal corporally corporeal - Những từ có chứa "corporal":
corporal corporal punishment corporality corporally lance-corporal - Những từ có chứa "corporal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhục hình cai
Lượt xem: 815