embog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embog
Phát âm : /im'bɔg/
+ ngoại động từ
- làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embog":
embog emboss embus - Những từ có chứa "embog":
disembogue embog
Lượt xem: 262