--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embossed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embossed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embossed
+ Adjective
được chạm nổi, dập nổi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
brocaded
raised
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
embossed
:
được chạm nổi, dập nổi
+
chordata
:
(động vật học) nghành dây sống
+
kiên trì
:
Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọKiên trì chủ trươngTo stick to one's decision
+
flattery
:
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
+
severity
:
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo