raised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raised
Phát âm : /reizd/
+ tính từ
- nổi, đắp nổi
- nở bằng men (bột...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raised":
racist racket ragged ragweed raised reseda reset rigid rugged russet - Những từ có chứa "raised":
braised raised unpraised upraised - Những từ có chứa "raised" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
heo nái bắt bí phản đối náo bắt gặp ỏi bồi đắp chồm khai mạc bầu dục more...
Lượt xem: 588