--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embossment-map
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embossment-map
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embossment-map
Phát âm : /im'bɔsməntmæp/
+ danh từ
bản đồ nổi
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
embossment-map
:
bản đồ nổi
+
launch
:
xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
+
ciudad trujillo
:
thành phố Santo Domingo. là thành phố có cư dân Châu Âu lâu đời nhất ở Mỹ, có nhà thờ, bệnh viện và tu viện cổ nhất phía tây bán cầu.
+
compulsion
:
sự ép buộc, sự cưỡng báchunder (upon) compulsion vì ép buộc, do cưỡng bách
+
strip
:
mảnh, dảia strip of cloth một mảnh vảia strip of garden một mảnh vườn