cuspidat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuspidat
Phát âm : /'kʌspideit/ Cách viết khác : (cuspidated) /'kʌspideitid/
+ tính từ
- có mũi nhọn, nhọn đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuspidat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuspidat":
cupid cupidity cuspidat cuspidated cuspid cuspate - Những từ có chứa "cuspidat":
cuspidat cuspidated cuspidation
Lượt xem: 326