embow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embow
Phát âm : /im'bou/
+ ngoại động từ
- uốn cong hình vòng cung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embow":
embay embow envoy emf - Những từ có chứa "embow":
disembowel disembowelment embow embowel embower
Lượt xem: 279