--

envoy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envoy

Phát âm : /in'viʤn/

+ danh từ

  • phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
  • công sứ
  • Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
    • (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envoy"
Lượt xem: 489