embroidery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroidery
Phát âm : /im'brɔidəri/ Cách viết khác : (broidery) /'brɔidəri/
+ danh từ
- việc thêu
- đồ thêu
- đồ trang trí phụ
- điều thêu dệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fancywork embellishment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroidery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embroidery":
embroider embroidery - Những từ có chứa "embroidery":
embroidery embroidery hoop embroidery needle
Lượt xem: 617