--

embroidery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroidery

Phát âm : /im'brɔidəri/ Cách viết khác : (broidery) /'brɔidəri/

+ danh từ

  • việc thêu
  • đồ thêu
  • đồ trang trí phụ
  • điều thêu dệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroidery"
Lượt xem: 564