embellishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embellishment
Phát âm : /im'beliʃmənt/
+ danh từ
- sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
- sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ornamentation embroidery
Lượt xem: 592