--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emery cloth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emery cloth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emery cloth
+ Noun
vải thấm bột nhám, vải nhám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emery cloth"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"emery cloth"
:
emery-cloth
emery cloth
Những từ có chứa
"emery cloth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rẻo
khố
nhám
giấy ráp
chiên
chéo
cẩm nhung
hàng tấm
diềm bâu
giẻ
more...
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
emery cloth
:
vải thấm bột nhám, vải nhám