--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emery stone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emery stone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emery stone
+ Noun
giống emery rock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emery stone"
Những từ có chứa
"emery stone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấc
kiết cú
kè
nhám
giấy ráp
thạch bản
phiến
đá mài
ngọc
khánh
more...
Lượt xem: 204
Từ vừa tra
+
emery stone
:
giống emery rock