--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emitter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emitter
+ Noun
cực phát xạ
nguồn bức xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emitter"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"emitter"
:
enter
emitter
Những từ có chứa
"emitter"
:
emitter
remitter
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
emitter
:
cực phát xạ