--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eremite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eremite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eremite
Phát âm : /'erimait/
+ danh từ
ẩn sĩ
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
cenobite
coenobite
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
eremite
:
ẩn sĩ
+
swelter
:
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
+
degrade
:
giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
+
leakage
:
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
+
blended
:
được trộn, pha trộn vào với nhau