emmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmer+ Noun
- (thực vật học) lúa mỳ nguyên thủy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
starch wheat two-grain spelt Triticum dicoccum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emmer"
Lượt xem: 444