emery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emery
Phát âm : /'eməri/
+ danh từ
- bột mài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emery":
emery emir enure emmer emeer eimeria - Những từ có chứa "emery":
emery emery cloth emery paper emery rock emery stone emery wheel emery-cloth emery-paper emery-wheel - Những từ có chứa "emery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhám giấy ráp
Lượt xem: 261