--

emollient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emollient

Phát âm : /i'mɔliənt/

+ tính từ

  • (dược học) làm mềm
  • làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

+ danh từ

  • (dược học) thuốc làm mềm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emollient"
Lượt xem: 420