cream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream
Phát âm : /kri:m/
+ danh từ
- kem (lấy từ sữa)
- kem (que, cốc)
- kem (để bôi)
- kem (đánh giầy)
- tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
- the cream of society
tinh hoa của xã hội
- the cream of the story
phần hay nhất của câu chuyện
- the cream of society
- màu kem
+ ngoại động từ
- gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
- cho kem (vào cà phê...)
- làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
- thoa kem (lên mặt)
+ nội động từ
- nổi kem (sữa), nổi váng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cream":
careen carman carom cerium charm chirm corm cornea cram crane more... - Những từ có chứa "cream":
clotted cream coconut cream codlins-and-cream coffee cream cold cream cream cream cheese cream of tartar cream pitcher cream puff more... - Những từ có chứa "cream" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kem đánh kem tinh hoa bồ đài cà rem bánh xốp văn học
Lượt xem: 563