emotional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotional
Phát âm : /'imouʃənl/
+ tính từ
- cảm động, xúc động, xúc cảm
- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aroused excited worked up - Từ trái nghĩa:
unemotional cerebral intellectual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emotional"
- Những từ có chứa "emotional":
conditioned emotional response emotional emotional arousal emotional disorder emotional disturbance emotional person emotional state emotionalism emotionalist emotionality more... - Những từ có chứa "emotional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa cảm cảm xúc
Lượt xem: 382