emotionality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotionality
Phát âm : /i,mouʃə'næliti/
+ danh từ
- tính đa cảm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unemotionality emotionlessness
Lượt xem: 334